Player statistic
Hiệp 1
| Jordan Beyer | 32' | |||
| 39' | Edson Álvarez | |||
| 39' | Nayef Aguerd |
Hiệp 2
| Jay Rodríguez | 49' | |||
| 66' | Vladimir Coufal | |||
| 86' | Dara O’Shea | |||
| 90+1' | Tomas Soucek (Kiến tạo: Mohammed Kudus) |
Match statistic
51
Sở hữu bóng
49
11
Tổng cú sút
11
5
Cú sút trúng mục tiêu
3
6
Cú sút không trúng mục tiêu
3
0
Cú sút bị chặn
5
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
11
Vi phạm
7
Burnley
West Ham



