Player statistic
Hiệp 1
| 42' | Destiny Udogie | |||
| 45+2' | Richarlison (Kiến tạo: Dejan Kulusevski) |
Hiệp 2
| 55' | Pape Matar Sarr | |||
| 65' | Dejan Kulusevski | |||
| 70' | Yves Bissouma | |||
| 74' | Ben Davies | |||
| 79' | Heung-min Son | |||
| Murillo | 82' | |||
| Harry Toffolo | 90' |
Match statistic
33
Sở hữu bóng
67
15
Tổng cú sút
12
1
Cú sút trúng mục tiêu
6
14
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Phạt góc
4
4
Việt vị
0
16
Vi phạm
11
Nottingham Forest
Tottenham



