Player statistic
Hiệp 1
| Andros Townsend (Kiến tạo: Ross Barkley) |
25' |
Hiệp 2
| Ross Barkley | 56' | |||
| Teden Mengi | 89' | |||
| 90+4' | Lewis Hall | |||
| 90+8' | Bruno Guimarães |
Match statistic
35
Sở hữu bóng
65
16
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
6
6
Phạt góc
7
0
Việt vị
3
11
Vi phạm
6
Luton
Newcastle



