Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Mario Lemina (Kiến tạo: Pablo Sarabia) | |||
| 14' | Hee-chan Hwang | |||
| Yoane Wissa (Kiến tạo: Neal Maupay) |
16' | |||
| 28' | Hee-chan Hwang (Kiến tạo: Toti) | |||
| Christian Nörgaard | 43' |
Hiệp 2
| 54' | Max Kilman | |||
| 79' | Jean-Ricner Bellegarde (Kiến tạo: Matheus Cunha) |
Match statistic
60
Sở hữu bóng
40
15
Tổng cú sút
11
4
Cú sút trúng mục tiêu
5
11
Cú sút không trúng mục tiêu
6
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
3
5
Vi phạm
14
Brentford
Wolverhampton



