Player statistic
Hiệp 1
| Justin Kluivert (Kiến tạo: Luis Sinisterra) |
5' | |||
| Marcos Senesi | 23' | |||
| Justin Kluivert | 35' | |||
| 45' | Callum Hudson-Odoi |
Hiệp 2
| 55' | Andrew Omobamidele | |||
| 73' | Ryan Yates | |||
| Philip Billing | 84' | |||
| Neto | 85' |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
9
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
0
Cú sút bị chặn
0
11
Phạt góc
6
1
Việt vị
1
19
Vi phạm
12
Bournemouth
Nottingham Forest



