Player statistic
Hiệp 1
| 33' | James Tarkowski |
Hiệp 2
| Jan Paul van Hecke | 70' | |||
| 73' | Jarrad Branthwaite | |||
| Pascal Groß | 74' | |||
| Billy Gilmour | 81' | |||
| Lewis Dunk (Kiến tạo: Pascal Groß) |
90+5' | |||
| 90+1' | Beto | |||
| 90+2' | Amadou Onana |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
23
Tổng cú sút
6
7
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
11
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
3
1
Việt vị
3
9
Vi phạm
14
Brighton
Everton



