Player statistic
Hiệp 1
| 35' | Nicolas Jackson (Kiến tạo: Malo Gusto) | |||
| 38' | Conor Gallagher |
Hiệp 2
| Mads Roerslev | 50' | |||
| Vitaly Janelt | 57' | |||
| Yoane Wissa (Kiến tạo: Frank Onyeka) |
69' | |||
| Frank Onyeka | 73' | |||
| 83' | Axel Disasi (Kiến tạo: Cole Palmer) | |||
| Zanka | 90+1' |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
14
Tổng cú sút
17
5
Cú sút trúng mục tiêu
6
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
5
0
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
10
Vi phạm
9
Brentford
Chelsea



