Player statistic
Hiệp 1
| Milos Kerkez | 10' | |||
| Dominic Solanke | 14' | |||
| Adam Smith | 15' | |||
| 27' | Gustavo Hamer | |||
| 36' | Gustavo Hamer |
Hiệp 2
| 61' | Oli McBurnie | |||
| 64' | Jack Robinson | |||
| 72' | Ivo Grbic | |||
| Dango Ouattara (Kiến tạo: Ryan Christie) |
74' | |||
| 80' | Ben Brereton Díaz | |||
| Chris Mepham | 88' | |||
| 88' | Oliver Norwood | |||
| Enes Ünal (Kiến tạo: Dango Ouattara) |
90+1' |
Match statistic
70
Sở hữu bóng
30
32
Tổng cú sút
13
12
Cú sút trúng mục tiêu
9
10
Cú sút không trúng mục tiêu
2
10
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
12
Vi phạm
11
Bournemouth
Sheffield Utd



