Player statistic
Hiệp 1
| Conor Gallagher | 4' | |||
| Cole Palmer | 19' | |||
| Malo Gusto | 32' | |||
| 34' | Alejandro Garnacho | |||
| Enzo Fernández | 35' | |||
| 39' | Bruno Fernandes (Kiến tạo: Diogo Dalot) |
Hiệp 2
| 67' | Alejandro Garnacho (Kiến tạo: Antony) | |||
| Cole Palmer | 90+10' | |||
| Cole Palmer (Kiến tạo: Enzo Fernández) |
90+11' | |||
| Moisés Caicedo | 90+12' | |||
| 90+13' | Harry Maguire |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
28
Tổng cú sút
19
10
Cú sút trúng mục tiêu
5
9
Cú sút không trúng mục tiêu
7
9
Cú sút bị chặn
7
12
Phạt góc
3
3
Việt vị
0
7
Vi phạm
15
Chelsea
Man Utd



