Player statistic
Hiệp 1
| 33' | Bukayo Saka |
Hiệp 2
| 62' | Kai Havertz (Kiến tạo: Jorginho) | |||
| Carlos Baleba | 76' | |||
| 79' | William Saliba | |||
| 86' | Leandro Trossard (Kiến tạo: Kai Havertz) | |||
| 90+5' | Ben White |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
10
Tổng cú sút
20
2
Cú sút trúng mục tiêu
7
8
Cú sút không trúng mục tiêu
13
8
Phạt góc
7
2
Việt vị
2
13
Vi phạm
13
Brighton
Arsenal



