Player statistic
Hiệp 1
| 29' | Leandro Trossard | |||
| Toti | 32' | |||
| Max Kilman | 36' | |||
| 36' | Declan Rice | |||
| 45' | Leandro Trossard (Kiến tạo: Gabriel Jesus) |
Hiệp 2
| Hee-chan Hwang | 51' | |||
| 90+5' | Martin Ødegaard |
Match statistic
46
Sở hữu bóng
54
5
Tổng cú sút
24
3
Cú sút trúng mục tiêu
9
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
0
Cú sút bị chặn
9
1
Phạt góc
2
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
9
Wolverhampton
Arsenal



