Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Callum Wilson | |||
| 19' | Callum Wilson | |||
| 35' | Sean Longstaff (Kiến tạo: Jacob Murphy) | |||
| Maxime Estève | 37' | |||
| 40' | Bruno Guimarães (Kiến tạo: Anthony Gordon) |
Hiệp 2
| Josh Brownhill | 51' | |||
| 52' | Alexander Isak | |||
| 55' | Alexander Isak (Kiến tạo: Jacob Murphy) | |||
| 72' | Elliot Anderson | |||
| Dara O’Shea (Kiến tạo: Jóhann Berg Gudmundsson) |
86' |
Match statistic
47
Sở hữu bóng
53
17
Tổng cú sút
23
5
Cú sút trúng mục tiêu
11
7
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
7
4
Phạt góc
11
0
Việt vị
0
8
Vi phạm
8
Burnley
Newcastle



