Player statistic
Hiệp 1
| 18' | Joël Veltman | |||
| Sean Longstaff (Kiến tạo: Elliot Anderson) |
45+5' | |||
| 45+4' | Billy Gilmour |
Hiệp 2
| 54' | Julio Enciso | |||
| 77' | Danny Welbeck | |||
| Lewis Hall | 79' | |||
| Harvey Barnes | 88' | |||
| Miguel Almirón | 90+3' | |||
| 90+5' | Benicio Baker-Boaitey |
Match statistic
55
Sở hữu bóng
45
18
Tổng cú sút
15
7
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
7
8
Phạt góc
4
3
Việt vị
1
9
Vi phạm
16
Newcastle
Brighton



