Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Rassoul Ndiaye | |||
| Arouna Sangante | 18' | |||
| Pierre-Emerick Aubameyang (Kiến tạo: Amine Harit) |
21' | |||
| 40' | Rassoul Ndiaye |
Hiệp 2
| 50' | Josué Casimir | |||
| Ismaïla Sarr (Kiến tạo: Pierre-Emerick Aubameyang) |
84' |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
14
Tổng cú sút
7
6
Cú sút trúng mục tiêu
1
5
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
6
Vi phạm
16
Marseille
Le Havre



