Player statistic
Hiệp 2
| 48' | Amir Richardson | |||
| Thijs Dallinga (Kiến tạo: Logan Costa) |
53' | |||
| Logan Costa | 59' | |||
| Aron Dönnum | 62' |
Match statistic
49
Sở hữu bóng
51
11
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
6
2
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
7
1
Việt vị
2
18
Vi phạm
15
Toulouse
Reims



