Player statistic
Hiệp 1
| 10' | Muhammed Cham (Kiến tạo: Shamar Nicholson) | |||
| Dejan Lovren | 19' | |||
| 22' | Johan Gastien | |||
| Henrique Silva | 32' | |||
| 35' | Yohann Magnin (Kiến tạo: Maximiliano Caufriez) | |||
| 45+2' | Florent Ogier |
Hiệp 2
| Florent Ogier | 52' | |||
| Corentin Tolisso | 67' | |||
| 86' | Alidu Seidu | |||
| Jake O’Brien | 90+4' | |||
| 90+6' | Elbasan Rashani | |||
| 90+7' | Mory Diaw |
Match statistic
63
Sở hữu bóng
37
25
Tổng cú sút
12
6
Cú sút trúng mục tiêu
5
11
Cú sút không trúng mục tiêu
1
8
Cú sút bị chặn
6
10
Phạt góc
3
1
Việt vị
1
16
Vi phạm
12
Lyon
Clermont



