Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Gabriel Gudmundsson | |||
| 28' | Jonathan David (Kiến tạo: Yusuf Yazıcı) | |||
| 32' | Tiago Santos | |||
| 32' | Tiago Santos |
Hiệp 2
| Mama Baldé | 67' | |||
| Paul Akouokou | 72' |
Match statistic
48
Sở hữu bóng
52
11
Tổng cú sút
15
5
Cú sút trúng mục tiêu
8
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
4
3
Phạt góc
5
3
Việt vị
1
17
Vi phạm
5
Lyon
Lille



