Player statistic
Hiệp 1
| Takumi Minamino | 9' | |||
| Vanderson | 20' | |||
| 45+1' | Téji Savanier |
Hiệp 2
| 69' | Kiki Kouyaté | |||
| Aleksandr Golovin | 75' | |||
| 84' | Joris Chotard | |||
| Wissam Ben Yedder | 90+2' | |||
| 90' | Enzo Tchato |
Match statistic
64
Sở hữu bóng
36
27
Tổng cú sút
9
9
Cú sút trúng mục tiêu
4
9
Cú sút không trúng mục tiêu
2
9
Cú sút bị chặn
3
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
1
15
Vi phạm
13
Monaco
Montpellier



