Player statistic
Hiệp 1
| Amir Richardson (Kiến tạo: Mohamed Daramy) |
9' | |||
| Lucas Perrin | 42' |
Hiệp 2
| Thibault De Smet | 86' | |||
| 88' | Kévin Gameiro | |||
| 90+3' | Abakar Sylla |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
13
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
3
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
4
Cú sút bị chặn
2
4
Phạt góc
5
2
Việt vị
1
7
Vi phạm
7
Reims
Strasbourg



