Player statistic
Hiệp 1
| Christopher Jullien | 26' | |||
| 37' | Ayyoub Bouaddi | |||
| 45+2' | Ayyoub Bouaddi |
Hiệp 2
| Téji Savanier | 61' | |||
| Wahbi Khazri | 62' | |||
| Tanguy Coulibaly | 63' | |||
| 66' | Tiago Santos |
Match statistic
39
Sở hữu bóng
61
12
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
0
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
2
Cú sút bị chặn
5
5
Phạt góc
2
2
Việt vị
4
13
Vi phạm
16
Montpellier
Lille



