Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Christian Mawissa | |||
| 18' | Niklas Schmidt | |||
| Benjamin Stambouli | 21' | |||
| Thibault De Smet | 24' | |||
| 31' | Shavy Babicka | |||
| 45+2' | Thijs Dallinga |
Hiệp 2
| Teddy Teuma (Kiến tạo: Benjamin Stambouli) |
49' | |||
| 56' | Rasmus Nicolaisen | |||
| 87' | Gabriel Suazo | |||
| Sergio Akieme (Kiến tạo: Reda Khadra) |
90+1' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
16
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
4
8
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
4
10
Phạt góc
6
0
Việt vị
0
13
Vi phạm
16
Reims
Toulouse



