Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Mostafa Mohamed | |||
| Vincent Sierro | 19' | |||
| Yann Gboho | 41' | |||
| 45+1' | Moussa Sissoko |
Hiệp 2
| 51' | Tino Kadewere (Kiến tạo: Mostafa Mohamed) | |||
| Thijs Dallinga (Kiến tạo: Ibrahim Cissoko) |
90+6' |
Match statistic
74
Sở hữu bóng
26
16
Tổng cú sút
5
3
Cú sút trúng mục tiêu
2
5
Cú sút không trúng mục tiêu
2
8
Cú sút bị chặn
1
12
Phạt góc
0
2
Việt vị
0
10
Vi phạm
13
Toulouse
Nantes



