Player statistic
Hiệp 1
| 19' | Abdukodir Khusanov | |||
| Oumar Diakité | 22' | |||
| Oumar Diakité (Kiến tạo: Junya Ito) |
42' | |||
| 45+1' | Wesley Saïd (Kiến tạo: Przemyslaw Frankowski) |
Hiệp 2
| Joseph Okumu | 52' | |||
| 67' | Facundo Medina |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
12
Tổng cú sút
9
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
6
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
2
3
Việt vị
4
15
Vi phạm
9
Reims
Lens



