Player statistic
Hiệp 1
| 2' | Mohamed Bamba | |||
| Habib Diarra | 26' | |||
| 45+1' | Mohamed Bamba (Kiến tạo: Théo Le Bris) |
Hiệp 2
| 49' | Julien Ponceau (Kiến tạo: Tiemoué Bakayoko) | |||
| Frédéric Guilbert (Kiến tạo: Dilane Bakwa) |
51' | |||
| Junior Mwanga | 67' | |||
| 86' | Isaak Touré | |||
| Ângelo | 87' | |||
| Dilane Bakwa | 90+5' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
17
Tổng cú sút
13
4
Cú sút trúng mục tiêu
6
9
Cú sút không trúng mục tiêu
3
4
Cú sút bị chặn
4
9
Phạt góc
4
0
Việt vị
1
13
Vi phạm
12
Strasbourg
Lorient



