Player statistic
Hiệp 1
| 23' | Iliman Ndiaye | |||
| Muhammed Cham | 34' | |||
| Neto Borges | 45+2' |
Hiệp 2
| Bilal Boutobba (Kiến tạo: Florent Ogier) |
53' | |||
| 59' | Pierre-Emerick Aubameyang | |||
| 67' | Jonathan Clauss (Kiến tạo: Ismaïla Sarr) | |||
| 68' | Geoffrey Kondogbia | |||
| 80' | Luis Henrique (Kiến tạo: Faris Moumbagna) | |||
| 90+2' | Faris Moumbagna (Kiến tạo: Ismaïla Sarr) |
Match statistic
44
Sở hữu bóng
56
7
Tổng cú sút
17
2
Cú sút trúng mục tiêu
11
3
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
3
7
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
9
Vi phạm
13
Clermont
Marseille



