Player statistic
Hiệp 1
| Loïc Nego | 31' |
Hiệp 2
| Josué Casimir | 70' | |||
| 70' | Becir Omeragic | |||
| 70' | Modibo Sagnan | |||
| 72' | Jordan Ferri (Kiến tạo: Lucas Mincarelli) | |||
| 80' | Christopher Jullien (Kiến tạo: Arnaud Nordin) |
Match statistic
52
Sở hữu bóng
48
14
Tổng cú sút
14
3
Cú sút trúng mục tiêu
5
6
Cú sút không trúng mục tiêu
5
5
Cú sút bị chặn
4
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
2
10
Vi phạm
12
Le Havre
Montpellier



