Player statistic
Hiệp 1
| Jonathan David (Kiến tạo: Rémy Cabella) |
12' | |||
| Alexsandro | 23' | |||
| 44' | Saïdou Sow |
Hiệp 2
| 59' | Habib Diarra | |||
| Tiago Santos | 90+5' | |||
| 90+8' | Abakar Sylla |
Match statistic
53
Sở hữu bóng
47
6
Tổng cú sút
8
2
Cú sút trúng mục tiêu
2
3
Cú sút không trúng mục tiêu
5
1
Cú sút bị chặn
1
4
Phạt góc
4
3
Việt vị
0
11
Vi phạm
19
Lille
Strasbourg



