Player statistic
Hiệp 1
| Muhammed Cham | 31' | |||
| 33' | Keito Nakamura |
Hiệp 2
| 54' | Thérence Koudou | |||
| Muhammed Cham | 56' | |||
| 59' | Amadou Kone | |||
| 60' | Teddy Teuma | |||
| 77' | Thibault De Smet | |||
| Elbasan Rashani (Kiến tạo: Grejohn Kyei) |
79' | |||
| Elbasan Rashani (Kiến tạo: Jeremy Jacquet) |
90' |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
12
Tổng cú sút
10
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
2
Cú sút không trúng mục tiêu
6
4
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
5
4
Việt vị
1
9
Vi phạm
12
Clermont
Reims



