Player statistic
Hiệp 1
| 12' | Yohann Magnin | |||
| Julien Laporte | 20' | |||
| Laurent Abergel (Kiến tạo: Julien Ponceau) |
38' | |||
| Mohamed Bamba | 42' |
Hiệp 2
| Badredine Bouanani (Kiến tạo: Mohamed Bamba) |
54' | |||
| Bamba Dieng | 63' | |||
| Bamba Dieng | 69' | |||
| Julien Ponceau | 72' | |||
| 72' | Jim Allevinah | |||
| Bamba Dieng (Kiến tạo: Mohamed Bamba) |
90' | |||
| 90+3' | Mory Diaw |
Match statistic
45
Sở hữu bóng
55
32
Tổng cú sút
9
10
Cú sút trúng mục tiêu
4
13
Cú sút không trúng mục tiêu
3
9
Cú sút bị chặn
2
9
Phạt góc
2
3
Việt vị
2
20
Vi phạm
8
Lorient
Clermont



