Player statistic
Hiệp 1
| Wissam Ben Yedder (Kiến tạo: Krépin Diatta) |
6' | |||
| Thilo Kehrer (Kiến tạo: Caio Henrique) |
10' | |||
| Soungoutou Magassa | 21' | |||
| Mohamed Camara | 24' | |||
| 36' | Kelvin Amian | |||
| 41' | Moussa Sissoko |
Hiệp 2
| Eliesse Ben Seghir (Kiến tạo: Mohamed Camara) |
61' |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
10
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
1
1
Cú sút bị chặn
2
2
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
14
Vi phạm
23
Monaco
Nantes



