Player statistic
Hiệp 1
| Stefan Mitrovic | 15' | |||
| Jaime Mata | 31' | |||
| Carles Aleñà | 38' | |||
| 38' | Raphinha | |||
| 42' | Raphinha |
Hiệp 2
| Jaime Mata | 57' | |||
| Damián Suárez | 82' | |||
| Choco Lozano | 84' | |||
| Djené | 90+1' | |||
| Portu | 90+15' | |||
| 90+11' | Gavi |
Match statistic
25
Sở hữu bóng
75
5
Tổng cú sút
14
2
Cú sút trúng mục tiêu
4
3
Cú sút không trúng mục tiêu
7
0
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
4
4
Việt vị
2
20
Vi phạm
11
Getafe
Barcelona



