Player statistic
Hiệp 1
| Thierry Correia | 23' | |||
| 24' | Aimar Oroz | |||
| Mouctar Diakhaby | 28' | |||
| 35' | Kike Barja |
Hiệp 2
| Hugo Duro | 59' | |||
| 62' | Iker Muñoz | |||
| Hugo Duro | 80' | |||
| 90+1' | Ante Budimir | |||
| 90+6' | Jon Moncayola | |||
| 90+5' | Nacho Vidal (Kiến tạo: Ante Budimir) |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
16
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
10
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
6
Phạt góc
3
3
Việt vị
1
13
Vi phạm
12
Valencia
Osasuna



