Player statistic
Hiệp 1
| 5' | Alfonso Pedraza | |||
| 23' | Álex Baena | |||
| Óscar Rodríguez | 30' |
Hiệp 2
| Mason Greenwood | 53' | |||
| 62' | Filip Jörgensen | |||
| 67' | Yéremy Pino | |||
| 74' | Kiko Femenía |
Match statistic
65
Sở hữu bóng
35
22
Tổng cú sút
3
9
Cú sút trúng mục tiêu
0
11
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
6
Phạt góc
4
2
Việt vị
1
19
Vi phạm
11
Getafe
Villarreal



