Player statistic
Hiệp 1
| 9' | Sergi Cardona | |||
| 31' | Kirian Rodríguez (Kiến tạo: Alberto Moleiro) | |||
| 33' | Javi Muñoz |
Hiệp 2
| Abdel Abqar | 48' | |||
| Andoni Gorosabel | 90+2' | |||
| Rafa Marín | 90+7' | |||
| 90+7' | Marvin Park | |||
| 90+8' | Cristian Herrera |
Match statistic
40
Sở hữu bóng
60
19
Tổng cú sút
9
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
8
Cú sút không trúng mục tiêu
6
6
Cú sút bị chặn
1
12
Phạt góc
3
7
Việt vị
3
13
Vi phạm
13
Alavés
Las Palmas



