Player statistic
Hiệp 1
| 38' | Julian Araujo | |||
| Gorka Guruzeta | 39' |
Hiệp 2
| 68' | Máximo Perrone | |||
| Unai Gómez | 90+4' | |||
| Iñaki Williams | 90+6' | |||
| 90+6' | Sergi Cardona |
Match statistic
50
Sở hữu bóng
50
19
Tổng cú sút
5
10
Cú sút trúng mục tiêu
1
7
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
2
5
Phạt góc
2
3
Việt vị
4
12
Vi phạm
11
Athletic
Las Palmas



