Player statistic
Hiệp 1
| 13' | Bruno Méndez | |||
| 33' | Myrto Uzuni | |||
| 43' | Augusto Batalla |
Hiệp 2
| Sokratis Papastathopoulos | 56' | |||
| Assane Diao | 65' | |||
| Isco (Kiến tạo: Marc Roca) |
76' | |||
| Isco | 90+3' | |||
| 90+4' | Antonio Puertas |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
25
Tổng cú sút
6
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
1
13
Cú sút bị chặn
3
13
Phạt góc
1
1
Việt vị
4
11
Vi phạm
17
Betis
Granada



