Player statistic
Hiệp 1
| Álex Berenguer | 2' | |||
| Iñigo Lekue | 25' | |||
| 25' | Eric García |
Hiệp 2
| 49' | Viktor Tsygankov (Kiến tạo: Iván Martín) | |||
| Álex Berenguer (Kiến tạo: Gorka Guruzeta) |
56' | |||
| Iñaki Williams | 60' | |||
| 75' | Eric García (Kiến tạo: Aleix García) | |||
| 90' | Juan Carlos |
Match statistic
31
Sở hữu bóng
69
14
Tổng cú sút
12
7
Cú sút trúng mục tiêu
6
4
Cú sút không trúng mục tiêu
5
3
Cú sút bị chặn
1
3
Phạt góc
4
2
Việt vị
3
16
Vi phạm
13
Athletic
Girona



