Player statistic
Hiệp 1
| Felix Uduokhai | 32' | |||
| Harry Kane | 40' |
Hiệp 2
| 56' | Elvis Rexhbecaj | |||
| Harry Kane (Kiến tạo: Alphonso Davies) |
69' | |||
| 79' | Irvin Cardona | |||
| Ryan Gravenberch | 83' | |||
| 86' | Dion Beljo (Kiến tạo: Ermedin Demirovic) |
Match statistic
61
Sở hữu bóng
39
19
Tổng cú sút
10
5
Cú sút trúng mục tiêu
2
7
Cú sút không trúng mục tiêu
6
7
Cú sút bị chặn
2
10
Phạt góc
4
1
Việt vị
2
14
Vi phạm
8
Bayern
Augsburg



