Player statistic
Hiệp 1
| Myrto Uzuni | 9' | |||
| 20' | Andoni Gorosabel | |||
| Lucas Boyé (Kiến tạo: Sergio Ruiz) |
38' | |||
| Gerard Gumbau | 45' | |||
| Myrto Uzuni | 45+3' | |||
| 45' | Nahuel Tenaglia |
Hiệp 2
| Miguel Rubio | 60' |
Match statistic
38
Sở hữu bóng
62
9
Tổng cú sút
8
3
Cú sút trúng mục tiêu
3
3
Cú sút không trúng mục tiêu
2
3
Cú sút bị chặn
3
1
Phạt góc
5
2
Việt vị
4
16
Vi phạm
11
Granada
Alavés



