Player statistic
Hiệp 1
| Jonas Wind (Kiến tạo: Lovro Majer) |
12' | |||
| 28' | Robin Gosens (Kiến tạo: Aïssa Laïdouni) | |||
| Joakim Maehle | 30' |
Hiệp 2
| Mattias Svanberg | 78' |
Match statistic
43
Sở hữu bóng
57
8
Tổng cú sút
19
3
Cú sút trúng mục tiêu
6
3
Cú sút không trúng mục tiêu
11
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
7
3
Việt vị
1
7
Vi phạm
7
Wolfsburg
Union Berlin



