Player statistic
Hiệp 1
| Aitor Paredes | 4' | |||
| 6' | Iñaki Williams | |||
| Gorka Guruzeta | 24' | |||
| Óscar de Marcos | 27' | |||
| Oihan Sancet | 38' |
Hiệp 2
| 47' | Antonio Puertas | |||
| 66' | Bruno Méndez | |||
| Ander Herrera | 90+5' |
Match statistic
67
Sở hữu bóng
33
17
Tổng cú sút
5
6
Cú sút trúng mục tiêu
0
5
Cú sút không trúng mục tiêu
3
6
Cú sút bị chặn
2
11
Phạt góc
4
1
Việt vị
1
11
Vi phạm
15
Athletic
Granada



