Player statistic
Hiệp 1
| 11' | Antonio Blanco | |||
| 22' | Nahuel Tenaglia |
Hiệp 2
| 68' | Javi López (Kiến tạo: Carlos Vicente) | |||
| 77' | Samu Aghehowa | |||
| Hugo Duro | 78' |
Match statistic
57
Sở hữu bóng
43
13
Tổng cú sút
14
1
Cú sút trúng mục tiêu
4
7
Cú sút không trúng mục tiêu
4
5
Cú sút bị chặn
6
5
Phạt góc
7
2
Việt vị
0
9
Vi phạm
17
Valencia
Alavés



