Player statistic
Hiệp 1
| Alassane Plea | 3' | |||
| 37' | Eren Dinkci | |||
| 45+2' | Eren Dinkci |
Hiệp 2
| Jonas Föhrenbach | 51' | |||
| 61' | Florian Pick | |||
| 77' | Marvin Pieringer |
Match statistic
54
Sở hữu bóng
46
13
Tổng cú sút
8
6
Cú sút trúng mục tiêu
4
4
Cú sút không trúng mục tiêu
1
3
Cú sút bị chặn
3
6
Phạt góc
4
1
Việt vị
0
5
Vi phạm
17
Borussia M'gladbach
Heidenheim



