Player statistic
Hiệp 1
| Robin Knoche | 38' |
Hiệp 2
| 56' | Robin Gosens | |||
| 60' | Rani Khedira | |||
| Jens Stage | 73' | |||
| Marvin Ducksch (Kiến tạo: Milos Veljkovic) |
75' | |||
| 80' | Diogo Leite | |||
| 85' | Benedict Hollerbach | |||
| 90+6' | Aïssa Laïdouni |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
10
Tổng cú sút
7
4
Cú sút trúng mục tiêu
2
4
Cú sút không trúng mục tiêu
3
2
Cú sút bị chặn
2
3
Phạt góc
3
3
Việt vị
5
12
Vi phạm
14
Bremen
Union Berlin



