Player statistic
Hiệp 1
| 25' | Takuma Asano | |||
| 42' | Anthony Losilla | |||
| Fabian Nürnberger (Kiến tạo: Luca Pfeiffer) |
43' |
Hiệp 2
| 54' | Takuma Asano (Kiến tạo: Philipp Hofmann) | |||
| Christoph Klarer | 66' | |||
| 67' | Cristian Gamboa | |||
| 68' | Keven Schlotterbeck | |||
| Fabian Holland | 69' | |||
| 87' | Moritz-Broni Kwarteng | |||
| Tim Skarke | 90+4' | |||
| 90+4' | Gonçalo Paciência |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
15
Tổng cú sút
9
4
Cú sút trúng mục tiêu
4
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
6
Cú sút bị chặn
1
11
Phạt góc
2
2
Việt vị
2
7
Vi phạm
16
Darmstadt
Bochum



