Player statistic
Hiệp 1
| Linton Maina | 16' | |||
| 25' | Phillip Tietz (Kiến tạo: Fredrik Jensen) | |||
| 39' | Ermedin Demirovic |
Hiệp 2
| Davie Selke | 90+7' | |||
| 90+2' | Jeffrey Gouweleeuw | |||
| 90+6' | Finn Dahmen | |||
| 90+7' | Tim Breithaupt |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
26
Tổng cú sút
18
11
Cú sút trúng mục tiêu
2
9
Cú sút không trúng mục tiêu
8
6
Cú sút bị chặn
8
10
Phạt góc
2
0
Việt vị
1
10
Vi phạm
10
Köln
Augsburg



