Player statistic
Hiệp 1
| Lucas Höler (Kiến tạo: Merlin Röhl) |
7' | |||
| 25' | Jordan (Kiến tạo: Luca Netz) | |||
| 29' | Alassane Plea (Kiến tạo: Julian Weigl) | |||
| Philipp Lienhart | 37' | |||
| 39' | Julian Weigl |
Hiệp 2
| Matthias Ginter | 50' | |||
| Noah Weißhaupt (Kiến tạo: Lucas Höler) |
71' | |||
| 79' | Luca Netz | |||
| Vincenzo Grifo | 90+6' | |||
| 90+1' | Julian Weigl |
Match statistic
59
Sở hữu bóng
41
16
Tổng cú sút
10
9
Cú sút trúng mục tiêu
5
5
Cú sút không trúng mục tiêu
4
2
Cú sút bị chặn
1
8
Phạt góc
2
1
Việt vị
4
7
Vi phạm
10
Freiburg
Borussia M'gladbach



