Player statistic
Hiệp 1
| Robin Gosens | 37' | |||
| 39' | Ermedin Demirovic | |||
| Janik Haberer | 45+6' |
Hiệp 2
| Robin Knoche | 58' | |||
| 87' | Finn Dahmen | |||
| Kevin Volland | 88' | |||
| 90+5' | Kevin Mbabu |
Match statistic
62
Sở hữu bóng
38
15
Tổng cú sút
11
6
Cú sút trúng mục tiêu
2
6
Cú sút không trúng mục tiêu
6
3
Cú sút bị chặn
3
3
Phạt góc
4
3
Việt vị
2
10
Vi phạm
15
Union Berlin
Augsburg



