Player statistic
Hiệp 1
| Mats Hummels | 15' | |||
| 32' | Ramy Bensebaini | |||
| 35' | Mohamed Simakan | |||
| Niklas Süle (Kiến tạo: Julian Brandt) |
45+6' |
Hiệp 2
| 54' | Christoph Baumgartner | |||
| Salih Özcan | 60' | |||
| 61' | Xavi Simons | |||
| 66' | Loïs Openda | |||
| Niclas Füllkrug (Kiến tạo: Julian Brandt) |
90+3' | |||
| 90+1' | Yussuf Poulsen (Kiến tạo: Emil Forsberg) |
Match statistic
56
Sở hữu bóng
44
18
Tổng cú sút
24
6
Cú sút trúng mục tiêu
8
12
Cú sút không trúng mục tiêu
16
6
Phạt góc
6
1
Việt vị
4
6
Vi phạm
11
Dortmund
Leipzig



