Player statistic
Hiệp 2
| 57' | Nicolas Höfler | |||
| 74' | Michael Gregoritsch (Kiến tạo: Kiliann Sildillia) | |||
| 77' | Roland Sallai | |||
| Maximilian Arnold | 85' | |||
| 85' | Merlin Röhl | |||
| 86' | Lucas Höler |
Match statistic
58
Sở hữu bóng
42
10
Tổng cú sút
4
2
Cú sút trúng mục tiêu
1
6
Cú sút không trúng mục tiêu
2
2
Cú sút bị chặn
1
5
Phạt góc
3
3
Việt vị
2
11
Vi phạm
15
Wolfsburg
Freiburg



